Đồng hồ so Teclock là một loại thiết bị dùng để gắn vào đầu đo của thước đo cao chuyên đo độ thẳng, độ đảo hướng kính của mặt trong, độ không song song của rãnh,…. hoặc các thiết bị chuyên dụng khác để dùng trong việc kiểm tra mặt phẳng ứng dụng ở các ngành công nghiệp, cơ khí, xây dựng,…. Không những thế, công dụng của đồng hồ so còn để có ý nghĩa so sánh các vị trí khác nhau hoặc các điểm chuẩn khác nhau có độ nhạy cảm cao,… Đồng hồ so là dụng cụ đo chuẩn xác tới tận 0.01, 0.001mm. Ngoài ra, còn có đồng hồ so điện tử còn đo chuẩn xác hơn. Teclock là nhà sản xuất các thiết bị đo lớn. Sản phẩm đồng hồ so của hãng luôn nhận được sự quan tâm của khách hàng. Được nhiều khách hàng tin dùng bởi chất lượng tốt và giá thành cạnh tranh.
CÁC MODEL ĐỒNG HỒ SO TECLOCK
-
Đồng hồ so 0.001mm – 0.001mm Dial Indicator:
Mục lục ẩn
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range
(Free Stroke) (mm) |
Repeatability
(µm) |
Indication Erro(r µm) | Hysteresis
(µm) |
Standard Contact Point | Measuring Forc(e N) | Weight
(g) |
||||
Adjacent Error | 1/2 Revolution | 1 Revolution | 2 Revolution | Total Range | ||||||||
TM-1201 | 0.001 | (1 3) | 0.5 | 2.5 | ±3 | ±4 | ±4 | ±5 | 3 | ZS-017 | 1.5 or less | 170 |
TM-1201PW | 0.001 | (1 3) | 0.5 | 2.5 | ±3 | ±4 | ±4 | ±5 | 3 | ZS-028 | 1.5 or less | 180 |
TM-1251 | 0.001 | (1 3) | 0.8 | 2.5 | ±3 | ±4 | ±4 | ±5 | 3 | ZS-017 | 1.5 or less | 170 |
TM-1202 | 0.001 | (2 2) | 0.5 | 4 | ±5 | ±6 | ±6 | ±7 | 3 | ZS-017 | 1.5 or less | 170 |
TM-1205 | 0.001 | (5 −) | 1 | 5 | ±6 | ±7 | ±8 | ±10 | 4 | ZS-017 | 1.5 or less | 170 |
Chỉ số quay số tiêu chuẩn 0,001mm và đường kính bezel 56mm.
Độ bền luôn được đảm bảo.
Các bộ phận cơ học như bánh răng với cơ chế giảm xóc độc đáo của Teclock luôn hoạt động trơn tru.
Vòng bi có độ bền tuyệt vời.
Độ chính xác lặp lại ổn định.
Nhiều tùy chọn kèm theo như: Cần nâng. Kẹp bezel ngoại trừ TM-1201PW).
Khả năng đo đa dạng.
-
Đồng hồ so 0.01 mm – 0.01mm Dial Indicator
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range
(mm) |
Repeatability
(µm) |
Indication Erro(r µm) | Hysteresis
(µm) |
Standard Contact Point | Measuring Forc(e N) | Weight
(g) |
||||
Adjacent Error | 1/2 Revolution | 1 Revolution | 2 Revolution | Total Range | ||||||||
TM-110 | 0.01 | 10 | 5 | 8 | ±9 | ±10 | ±15 | ±15 | 5 | ZS-017 | 1.4 or less | 165 |
TM-110R | 0.01 | 10 | 5 | 8 | ±9 | ±10 | ±15 | ±15 | 5 | ZS-017 | 1.4 or less | 165 |
TM-110D | 0.01 | 10 | 5 | 8 | ±9 | ±10 | ±15 | ±15 | 5 | ZS-017 | 1.4 or less | 165 |
TM-110-4A | 0.01 | 10 | 5 | 8 | ±9 | ±10 | ±15 | ±15 | 5 | ZS-017 | 1.4 or less | 165 |
TM-110PW | 0.01 | 10 | 5 | 8 | ±9 | ±10 | ±15 | ±15 | 5 | ZS-028 | 1.4 or less | 165 |
TM-110P | 0.01 | 10 | 5 | 8 | ±9 | ±10 | ±15 | ±15 | 5 | ZS-017 | 1.4 or less | 145 |
TM-105 | 0.01 | 5 | 5 | 8 | ±9 | ±10 | ±12 | ±12 | 5 | ZS-017 | 1.4 or less | 145 |
TM-105W | 0.01 | 5 | 5 | 8 | ±9 | ±10 | ±12 | ±12 | 5 | ZS-017 | 1.4 or less | 145 |
TM-5106 | 0.01 | 5 | 3 | 7 | ±8 | ±9 | ±10 | ±12 | 5 | ZS-017 | 1.4 or less | 145 |
TM-5105 | 0.005 | 5 | 3 | 7 | ±8 | ±9 | ±10 | ±12 | 5 | ZS-017 | 1.4 or less | 145 |
Đây là model đồng hồ so Teclock 0,01mm
Thân làm bằng thép không rỉ.
Model có độ bền và độ chính xác cao.
Có thể gắn cần nâng (Tùy chọn).
Kẹp bezel (Tùy chọn) có thể được gắn (ngoại trừ TM-110PW / TM-110G).
Khả năng đo có thể thay đổi.
-
Đồng hồ so TECLOCK cỡ nhỏ – Small Dial Indicator
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range
(mm) |
Repeatability
(µm) |
Indication Erro(r µm) | Hysteresis
(µm) |
Standard Contact Point | Measuring Forc(e N) | W eight
(g) |
||
Adjacent Error | 1 Revolution | Total Range | ||||||||
TM-35 | 0.01 | 5 | 5 | 9 | ±13 | ±15 | 6 | ZS-014 | 1.3 or less | 70 |
TM-35-01 | 0.1 | 10 | − | − | − | ±50 | − | ZS-014 | 1.5 or less | 70 |
TM-35-03 | 0.01 | 5 | 5 | 9 | ±13 | ±15 | 6 | ZS-014 | 1.3 or less | 72 |
TM-35-04 | 0.01 | 5 | 5 | 9 | ±13 | ±15 | 6 | ZS-014 | 1.3 or less | 75 |
TM-35-02D | 0.01 | 10 | 5 | 9 | ±13 | ±18 | 7 | ZS-014 | 1.6 or less | 75 |
TM-34 | 0.01 | 4 | 5 | 8 | ±11 | ±15 | 6 | ZS-014 | 1.0 or less | 60 |
TM-36 | 0.005 | 3.5 | 5 | 8 | ±10 | ±12 | 5 | ZS-017 | 1.2 or less | 115 |
TM-37 | 0.01 | 3.5 | 5 | 8 | ±10 | ±12 | 6 | ZS-017 | 1.2 or less | 115 |
TM-37C | 0.01 | 3.5 | 5 | 8 | ±10 | ±12 | 6 | ZS-017 | 1.2 or less | 115 |
- Loại đồng hồ so có đường kính nhỏ (đường kính tối thiểu = 36mm), nên chúng phù hợp để đo tại không gian cài đặt hẹp của dây chuyền sản xuất và nhiều điểm đo bằng cách được gắn vào máy.
- Cần nâng (Tùy chọn) có thể được gắn (trừ TM-34).
- Phạm vi đo 3,5mm, 4mm, 5 mm và 10 mm có sẵn mặc dù kích thước nhỏ.
- Kẹp bezel (Tùy chọn) có thể được gắn.
- Khả năng đo có thể thay đổi.
-
Đồng hồ so chân dài 0.01 mm – 0.01mm Long Stroke Dial Indicator
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range
(mm) |
Repeatability
(µm) |
Indication Erro(r µm) | Hysteresis
(µm) |
Standard Contact Point | Measuring Forc(e N) | Weight
(g) |
||
Adjacent Error | 1 Revolution | Total Range | ||||||||
KM-121 | 0.01 | 20 | 5 | 10 | ±15 | ±20 | 7 | ZS-017 | 2.2 or less | 145 |
KM-121D | 0.01 | 20 | 5 | 10 | ±15 | ±20 | 7 | ZS-017 | 2.2 or less | 150 |
KM-121PW | 0.01 | 20 | 5 | 10 | ±15 | ±20 | 7 | ZS-028 | 2.2 or less | 165 |
KM-131 | 0.01 | 30 | 5 | 14 | ±18 | ±35 | 8 | ZS-017 | 2.5 or less | 150 |
KM-132D | 0.01 | 30 | 5 | 14 | ±18 | ±35 | 8 | ZS-017 | 2.5 or less | 150 |
KM-130 | 0.01 | 30 | 5 | 14 | ±18 | ±25 | 7 | ZS-017 | 2.2 or less | 200 |
KM-130R | 0.01 | 30 | 5 | 14 | ±18 | ±25 | 7 | ZS-017 | 2.2 or less | 200 |
KM-130D | 0.01 | 30 | 5 | 14 | ±18 | ±25 | 7 | ZS-017 | 2.2 or less | 200 |
- Chiều dài khả dụng cho các model: 20 mm, 30 mm.
- Tích hợp cơ chế chống sốc độc đáo của Teclock trong tất cả các model.
- Cần nâng (Tùy chọn) có thể được gắn (ngoại trừ KM-121PW).
- Kẹp bezel (Tùy chọn) có thể được gắn (ngoại trừ KM-121PW).
-
Đồng hồ so TECLOCK chân dài – Long Stroke Dial Indicator
Model | Graduation
(mm) |
Repeatability
(µm) |
Measuring Range
(mm) |
|
||||
KM-55 | 0.05 | 20 | 50 | |||||
KM-155 | 0.01 | 5 | 50 | |||||
KM-155D | 0.01 | 5 | 50 |
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range
(mm) |
Repeatability
(µm) |
Total Range Indication Error
(µm) |
Hysteresis
(µm) |
Standard Contact Point | Measuring Forc(e N) | W eight
(g) |
KM-05100 | 0.05 | 100 | 30 | ±100 | 15 | ZS-018 | 2.5 or less | 550 |
KM-05150 | 0.05 | 150 | 30 | ±150 | 15 | ZS-018 | 3.0 or less | 680 |
- Chiều dài chân 50mm, 100mm, 150mm.
- Đo đến 150mm vẫn đảm bảo khả năng đo, độ chính xác cao nhất. có độ bền cao và cơ chế mở rộng độc đáo và nguyên bản của Teclock được tích hợp.
- Có thể gắn kẹp bezel (Tùy chọn) (ngoại trừ KM-05100/ KM-05150).
- Chỉ số quay số dài được sử dụng rộng rãi cho xây dựng, các ngành công nghiệp dân dụng, vv
-
One Revolution Dial Indicator:
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range
(Free Stroke) (mm) |
Repeatability
(µm) |
Indication Erro(r µm) | Hysteresis
(µm) |
Standard Contact Point | Measuring Forc(e N) | Weight
(g) |
||
Adjacent Error | 1 Revolution | Total Range | ||||||||
TM-1200 | 0.001 | 0.1(6 3.5) | 0.5 | 2.5 | − | ±5 | 3 | ZS-017 | 1.5 or less | 170 |
TM-1210 | 0.001 | 0.0(8 3.5) | 0.8 | 2.5 | − | ±3.5 | 3 | ZS-017 | 1.5 or less | 170 |
TM-1211 | 0.001 | 0.(2 3.5) | 0.5 | 2.5 | − | ±5 | 3 | ZS-017 | 1.5 or less | 170 |
TM-102 | 0.01 | (1 5) | 5 | 7 | − | ±10 | 5 | ZS-017 | 1.4 or less | 145 |
TM-98 | 0.1 | 3.(2 6) | 20 | 20 | − | ±40 | 20 | ZS-017 | 1.4 or less | 145 |
TM-5210 | 0.0005 | 0.0(8 3.5) | 0.8 | 2.5 | − | ±2.5 | 2.5 | ZS-017 | 1.5 or less | 170 |
Đây là các chỉ số có hiệu quả đối với phép đo so sánh với 0,0005mm, 0,001mm và 0,01mm.
- Độ bền cao được hiện thực hóa với cơ chế mở rộng độc đáo và nguyên bản của Teclock được tích hợp sẵn.
- Bộ giới hạn được gắn theo tiêu chuẩn.
- Phạm vi đo được chia thành 0,08mm, 0,16mm, 0,2mm và 1,0mm.
- Clump được gắn vào mô hình 0,001mm.
- Cần nâng (Tùy chọn) có thể được gắn.
-
Đồng hồ so TECLOCK 0.1mm – 0.1mm Dial Indicator
- These are 0.1mm graduation dial indicators.
- 3 types of 10mm, 20mm and 30mm are available depending on measuring ranges.
- Lifting lever (Option) can be mounted.
- This is used to measure approximate dimensional judgment for woodwork and leather goods etc. and also applicable for measurement of judge deviation dimension.
TM-91 | 0.1 | 10 | 35 | − | ±50 | − | ZS-017 | 1.4 or less | 140 |
TM-91R | 0.1 | 10 | 35 | − | ±50 | − | ZS-017 | 1.4 or less | 140 |
KM-92 | 0.1 | 20 | 35 | ±50 | ±60 | − | ZS-017 | 2.2 or less | 145 |
KM-93 | 0.1 | 30 | 35 | ±50 | ±70 | − | ZS-017 | 2.5 or less | 145 |
-
Back Plunger Dial Indicator:
These are different from general indicators, of which gradation plate can be set in parallel to measuring face. It is suitable for leveling smooth surface and reading from the front of measuring point.
Model | Graduation
(mm) |
Measuring Range
(mm) |
Repeatability
(µm) |
Indication Erro(r µm) | Hysteresis
(µm) |
Measuring Forc(e N) | Weight
(g) |
||||
Adjacent Error | 1/2 Revolution | 1 Revolution | 2 Revolution | Total Range | |||||||
ST-305A | 0.01 | 5 | 5 | 10 | ±12 | ±15 | ±20 | ±20 | 6 | 1.4 or less | 80 |
ST-305B | 0.01 | 5 | 5 | 10 | ±12 | ±15 | ±20 | ±20 | 6 | 1.4 or less | 80 |
Liên hệ để được tư vấn dịch vụ mua hàng, hiệu chuẩn, sửa chữa thiết bị:
Công ty TNHH Tousei Engineering Việt Nam hân hạnh đem đến quý khách hàng dịch vụ hiệu chuẩn thiết bị, mua bán, sửa chữa tốt nhất trên thị trường hiện nay. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chắc chắn chúng tôi sẽ làm hài lòng quý khách hàng.
Để tìm hiểu các sản phẩm hãy truy cập: Cửa hàng
Liên hệ ngay:
Để được tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi:
Chat trực tiếp với CSKH.
Liên hệ qua fanpage facebook.
Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM
ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
VP Phía Nam: Tầng 3 tòa nhà Hà Nam Plaza, số 26/5 QL13, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
ĐT: 0943 735 866/ 0888 814 889/ 0853 961 223
Email: sale@toseivn.com / tse@toseivn.com /sale1@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com
Website: https://www.tosei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/– www.tskvn.com.vn
Website: https://www.tosei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/– www.tskvn.com.vn