Đồng hồ so TECLOCK (Dial Indicator Teclock)

Công Ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM
Hãy liên hệ với chúng tôi
Hotline : 0943 735 866

Đồng hồ so Teclock là một loại thiết bị dùng để gắn vào đầu đo của thước đo cao chuyên đo độ thẳng, độ đảo hướng kính của mặt trong, độ không song song của rãnh,…. hoặc các thiết bị chuyên dụng khác để dùng trong việc kiểm tra mặt phẳng ứng dụng ở các ngành công nghiệp, cơ khí, xây dựng,…. Không những thế, công dụng của đồng hồ so còn để có ý nghĩa so sánh các vị trí khác nhau hoặc các điểm chuẩn khác nhau có độ nhạy cảm cao,… Đồng hồ so là dụng cụ đo chuẩn xác tới tận 0.01, 0.001mm. Ngoài ra, còn có đồng hồ so điện tử còn đo chuẩn xác  hơn. Teclock là nhà sản xuất các thiết bị đo lớn. Sản phẩm đồng hồ so của hãng luôn nhận được sự quan tâm của khách hàng. Được nhiều khách hàng tin dùng bởi chất lượng tốt và giá thành cạnh tranh.

CÁC MODEL ĐỒNG HỒ SO TECLOCK

  1. Đồng hồ so 0.001mm – 0.001mm Dial Indicator:

Model Graduation

(mm)

Measuring Range

(Free Stroke)

(mm)

Repeatability

(µm)

Indication Erro(r  µm) Hysteresis

(µm)

Standard Contact Point Measuring Forc(e  N) Weight

(g)

Adjacent Error 1/2 Revolution 1 Revolution 2 Revolution Total Range
TM-1201 0.001 (1  3) 0.5 2.5 ±3 ±4 ±4 ±5 3 ZS-017 1.5 or less 170
TM-1201PW 0.001 (1  3) 0.5 2.5 ±3 ±4 ±4 ±5 3 ZS-028 1.5 or less 180
TM-1251 0.001 (1  3) 0.8 2.5 ±3 ±4 ±4 ±5 3 ZS-017 1.5 or less 170
TM-1202 0.001 (2  2) 0.5 4 ±5 ±6 ±6 ±7 3 ZS-017 1.5 or less 170
TM-1205 0.001 (5  −) 1 5 ±6 ±7 ±8 ±10 4 ZS-017 1.5 or less 170

dong ho so teclock

Chỉ số quay số tiêu chuẩn 0,001mm và đường kính bezel 56mm.

Độ bền luôn được đảm bảo.

Các bộ phận cơ học như bánh răng với cơ chế giảm xóc độc đáo của Teclock luôn hoạt động trơn tru.

Vòng bi có độ bền tuyệt vời.

Độ chính xác lặp lại ổn định.

Nhiều tùy chọn kèm theo như: Cần nâng. Kẹp bezel ngoại trừ TM-1201PW).

Khả năng đo đa dạng.

  1. Đồng hồ so 0.01 mm – 0.01mm Dial Indicator

Model Graduation

(mm)

Measuring Range

(mm)

Repeatability

(µm)

Indication Erro(r  µm) Hysteresis

(µm)

Standard Contact Point Measuring Forc(e  N) Weight

(g)

Adjacent Error 1/2 Revolution 1 Revolution 2 Revolution Total Range
TM-110 0.01 10 5 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 ZS-017 1.4 or less 165
TM-110R 0.01 10 5 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 ZS-017 1.4 or less 165
TM-110D 0.01 10 5 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 ZS-017 1.4 or less 165
TM-110-4A 0.01 10 5 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 ZS-017 1.4 or less 165
TM-110PW 0.01 10 5 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 ZS-028 1.4 or less 165
TM-110P 0.01 10 5 8 ±9 ±10 ±15 ±15 5 ZS-017 1.4 or less 145
TM-105 0.01 5 5 8 ±9 ±10 ±12 ±12 5 ZS-017 1.4 or less 145
TM-105W 0.01 5 5 8 ±9 ±10 ±12 ±12 5 ZS-017 1.4 or less 145
TM-5106 0.01 5 3 7 ±8 ±9 ±10 ±12 5 ZS-017 1.4 or less 145
TM-5105 0.005 5 3 7 ±8 ±9 ±10 ±12 5 ZS-017 1.4 or less 145

dong ho so teclock

Đây là model đồng hồ so Teclock 0,01mm

Thân làm bằng thép không rỉ.

Model có độ bền và độ chính xác cao.

Có thể gắn cần nâng (Tùy chọn).

Kẹp bezel (Tùy chọn) có thể được gắn (ngoại trừ TM-110PW / TM-110G).

Khả năng đo có thể thay đổi.

  1. Đồng hồ so TECLOCK cỡ nhỏ – Small Dial Indicator

Model Graduation

(mm)

Measuring Range

(mm)

Repeatability

(µm)

Indication Erro(r  µm) Hysteresis

(µm)

Standard Contact Point Measuring Forc(e  N) W eight

(g)

Adjacent Error 1 Revolution Total Range
TM-35 0.01 5 5 9 ±13 ±15 6 ZS-014 1.3 or less 70
TM-35-01 0.1 10 ±50 ZS-014 1.5 or less 70
TM-35-03 0.01 5 5 9 ±13 ±15 6 ZS-014 1.3 or less 72
TM-35-04 0.01 5 5 9 ±13 ±15 6 ZS-014 1.3 or less 75
TM-35-02D 0.01 10 5 9 ±13 ±18 7 ZS-014 1.6 or less 75
TM-34 0.01 4 5 8 ±11 ±15 6 ZS-014 1.0 or less 60
TM-36 0.005 3.5 5 8 ±10 ±12 5 ZS-017 1.2 or less 115
TM-37 0.01 3.5 5 8 ±10 ±12 6 ZS-017 1.2 or less 115
TM-37C 0.01 3.5 5 8 ±10 ±12 6 ZS-017 1.2 or less 115

dong ho so teclock

  • Loại đồng hồ so có đường kính nhỏ (đường kính tối thiểu = 36mm), nên chúng phù hợp để đo tại không gian cài đặt hẹp của dây chuyền sản xuất và nhiều điểm đo bằng cách được gắn vào máy.
  • Cần nâng (Tùy chọn) có thể được gắn (trừ TM-34).
  • Phạm vi đo 3,5mm, 4mm, 5 mm và 10 mm có sẵn mặc dù kích thước nhỏ.
  • Kẹp bezel (Tùy chọn) có thể được gắn.
  • Khả năng đo có thể thay đổi.
  1. Đồng hồ so chân dài 0.01 mm – 0.01mm Long Stroke Dial Indicator

Model Graduation

(mm)

Measuring Range

(mm)

Repeatability

(µm)

Indication Erro(r  µm) Hysteresis

(µm)

Standard Contact Point Measuring Forc(e  N) Weight

(g)

Adjacent Error 1 Revolution Total Range
KM-121 0.01 20 5 10 ±15 ±20 7 ZS-017 2.2 or less 145
KM-121D 0.01 20 5 10 ±15 ±20 7 ZS-017 2.2 or less 150
KM-121PW 0.01 20 5 10 ±15 ±20 7 ZS-028 2.2 or less 165
KM-131 0.01 30 5 14 ±18 ±35 8 ZS-017 2.5 or less 150
KM-132D 0.01 30 5 14 ±18 ±35 8 ZS-017 2.5 or less 150
KM-130 0.01 30 5 14 ±18 ±25 7 ZS-017 2.2 or less 200
KM-130R 0.01 30 5 14 ±18 ±25 7 ZS-017 2.2 or less 200
KM-130D 0.01 30 5 14 ±18 ±25 7 ZS-017 2.2 or less 200

dong ho so teclock

  • Chiều dài khả dụng cho các model: 20 mm, 30 mm.
  • Tích hợp cơ chế chống sốc độc đáo của Teclock trong tất cả các model.
  • Cần nâng (Tùy chọn) có thể được gắn (ngoại trừ KM-121PW).
  • Kẹp bezel (Tùy chọn) có thể được gắn (ngoại trừ KM-121PW).
  1. Đồng hồ so TECLOCK chân dài – Long Stroke Dial Indicator

Model Graduation

(mm)

Repeatability

(µm)

Measuring Range

(mm)

Indication Erro(r  µm)
KM-55 0.05 20 50
KM-155 0.01 5 50
KM-155D 0.01 5 50

dong ho so teclock

Model Graduation

(mm)

Measuring Range

(mm)

Repeatability

(µm)

Total Range Indication Error

(µm)

Hysteresis

(µm)

Standard Contact Point Measuring Forc(e  N) W eight

(g)

KM-05100 0.05 100 30 ±100 15 ZS-018 2.5 or less 550
KM-05150 0.05 150 30 ±150 15 ZS-018 3.0 or less 680
  • Chiều dài chân 50mm, 100mm, 150mm.
  • Đo đến 150mm vẫn đảm bảo khả năng đo, độ chính xác cao nhất. có độ bền cao và cơ chế mở rộng độc đáo và nguyên bản của Teclock được tích hợp.
  • Có thể gắn kẹp bezel (Tùy chọn) (ngoại trừ KM-05100/ KM-05150).
  • Chỉ số quay số dài được sử dụng rộng rãi cho xây dựng, các ngành công nghiệp dân dụng, vv
  1. One Revolution Dial Indicator:

Model Graduation

(mm)

Measuring Range

(Free Stroke)

(mm)

Repeatability

(µm)

Indication Erro(r  µm)  Hysteresis

(µm)

Standard Contact Point Measuring Forc(e  N) Weight

(g)

Adjacent Error 1 Revolution Total Range
TM-1200 0.001 0.1(6  3.5) 0.5 2.5 ±5 3 ZS-017 1.5 or less 170
TM-1210 0.001 0.0(8  3.5) 0.8 2.5 ±3.5 3 ZS-017 1.5 or less 170
TM-1211 0.001 0.(2  3.5) 0.5 2.5 ±5 3 ZS-017 1.5 or less 170
TM-102 0.01 (1  5) 5 7 ±10 5 ZS-017 1.4 or less 145
TM-98 0.1 3.(2  6) 20 20 ±40 20 ZS-017 1.4 or less 145
TM-5210 0.0005 0.0(8  3.5) 0.8 2.5 ±2.5 2.5 ZS-017 1.5 or less 170

 Đây là các chỉ số có hiệu quả đối với phép đo so sánh với 0,0005mm, 0,001mm và 0,01mm.

  • Độ bền cao được hiện thực hóa với cơ chế mở rộng độc đáo và nguyên bản của Teclock được tích hợp sẵn.
  • Bộ giới hạn được gắn theo tiêu chuẩn.
  • Phạm vi đo được chia thành 0,08mm, 0,16mm, 0,2mm và 1,0mm.
  • Clump được gắn vào mô hình 0,001mm.
  • Cần nâng (Tùy chọn) có thể được gắn.
  1. Đồng hồ so TECLOCK 0.1mm – 0.1mm Dial Indicator

  • These are 0.1mm graduation dial indicators.
  • 3 types of 10mm, 20mm and 30mm are available depending on measuring ranges.
  • Lifting lever (Option) can be mounted.
  • This is used to measure approximate dimensional judgment for woodwork and leather goods etc. and also applicable for measurement of judge deviation dimension.
TM-91 0.1 10 35 ±50 ZS-017 1.4 or less 140
TM-91R 0.1 10 35 ±50 ZS-017 1.4 or less 140
KM-92 0.1 20 35 ±50 ±60 ZS-017 2.2 or less 145
KM-93 0.1 30 35 ±50 ±70 ZS-017 2.5 or less 145

dong ho so teclock

  1. Back Plunger Dial Indicator:

These are different from general indicators, of which gradation plate can be set in parallel to measuring face. It is suitable for leveling smooth surface and reading from the front of measuring point.

Model Graduation

(mm)

Measuring Range

(mm)

Repeatability

(µm)

Indication Erro(r  µm) Hysteresis

(µm)

Measuring Forc(e  N) Weight

(g)

Adjacent Error 1/2 Revolution 1 Revolution 2 Revolution Total Range
ST-305A 0.01 5 5 10 ±12 ±15 ±20 ±20 6 1.4 or less 80
ST-305B 0.01 5 5 10 ±12 ±15 ±20 ±20 6 1.4 or less 80

dong ho so teclock

Liên hệ để được tư vấn dịch vụ mua hàng, hiệu chuẩn, sửa chữa thiết bị:

Công ty TNHH Tousei Engineering Việt Nam hân hạnh đem đến quý khách hàng dịch vụ hiệu chuẩn thiết bị, mua bán, sửa chữa tốt nhất trên thị trường hiện nay. Với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, chắc chắn chúng tôi sẽ làm hài lòng quý khách hàng.

Để tìm hiểu các sản phẩm hãy truy cập: Cửa hàng

Liên hệ ngay:

Để được tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi:
Chat trực tiếp với CSKH.
Liên hệ qua fanpage facebook.
Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM
ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
VP Phía Nam: Tầng 3 tòa nhà Hà Nam Plaza, số 26/5 QL13, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
ĐT: 0943 735 866/ 0888 814 889/ 0853 961 223
Email: sale@toseivn.com / tse@toseivn.com /sale1@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com
Website: https://www.tosei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/– www.tskvn.com.vn

Website: https://www.tosei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/– www.tskvn.com.vn

Tin Liên Quan