1. GIỚI THIỆU VỀ CÔNG TY FUJI TOOL:
Được thành lập từ năm 1933, Fuji tool là nhà sản xuất các công cụ đo lường, khuôn mẫu uy tín đến từ Nhật Bản. Đây là một trong những công ty hàng đầu trong ngành và mang đến cho khách hàng sự hài lòng nhất. Sản phẩm của Fuji tool được cung cấp trên khắp toàn cầu. Với chất lượng sản phẩm được đảm bảo bởi thương hiệu đến từ Nhật Bản. Bằng những công nghệ và kiến thức sáng tạo của công ty qua nhiều năm. Công ty cung cấp đến khách hàng những sản phẩm nổi bật và cập nhật nhất.
2. MỘT SỐ SẢN PHẨM NỔI BẬT CỦA FUJI TOOL:
THƯỚC CẶP CƠ ĐO TRONG FUJI TOOL
Đo đường kính trong chính xác và dễ dàng
Thép không gỉ
Mã hàng | Model | Kích thước/nội dung |
04-401 | No.3 | Dải đo: 300 – 450mm Khối lượng: 500g |
04-402 | No.4 | Dải đo: 400 – 650mm Khối lượng: 650g |
04-403 | No.5 | Dải đo: 500 – 850mm Khối lượng: 800g |
04-404 | No.6 | Dải đo: 600 – 1000mm Khối lượng: 950g |
04-405 | No.7 | Dải đo: 700 – 1200mm Khôi lượng: 1100g |
04-406 | No.8 | Dải đo: 800 – 1400mm Khối lượng: 1250g |
04-407 | No.9 | Dải đo: 900 – 1600mm Khối lượng: 1400g |
04-408 | No.10 | Dải đo: 1000 – 1800mm Khối lượng: 1600g |
04-409 | No.11 | Dải đo: 1100 – 2000mm Khối lượng: 1700g |
04-410 | No.12 | Dải đo: 1200 – 2200mm Khối lượng: 1900g |
04-411 | No.14 | Dải đo: 1400 – 2500mm Khối lượng: 2200g |
04-440 | 1M | Ông nôi dài (ống nôi tiêu chuẩn, 1m) |
DỤNG CỤ GÁ GÓC FUJI TOOL
Có thể thiết lập góc dễ dàng
Thiết kế đơn giản, dễ sử dụng
Mã hàng | Model | Kích thước/nội dung |
07-301 | S-50 | A50 B69.8 C82.5 D7.93 E30.1 |
07-302 | S-100 | A100 B130.1 C146 D12.7 E35.7 |
TẤM GÓC CHUẨN FUJI TOOL
Tấm góc chuẩn dễ dàng sử dụng để kiếm tra hay chế tạo, gia công
Độ dày: 7mm
Mã hàng | Model | Kích thước/nội dung |
05-601 | SAP-2 | 30° X 60° 45° X 45° (2set, complete) |
05-602 | SAP-30 | 30° X 60° (Kích thước: 50 X 88 X 100) |
05-603 | SAP-45 | 45° X 45° (Kích thước: 75 X 75 X 108) |
ĐẾ KẸP FUJI TOOL
Đế kẹp dùng đê kẹp chi tiết lên bàn đê để thực hiện thao tác đo đạc bằng
Máy đo tọa độ, máy soi, kính hiển vi,…
Lực kẹp có thê dễ dàng điều chỉnh bằng lò xo.
Thân kẹp được thiết kế với độ phẳng và độ vuông cao.
Thép không gỉ
Mã hàng Model Kích thước/nội dung
08-203 MC-300S Rộng: 30mm Dài: 55mm K.Lượng: 150g
08-204 MC-450S Rộng: 45mm Dái: 63mm K.Lượng: 400g
TRỤC CHUẨN ĐỒNG TÂMFUJI TOOLĐầu dò bằng gốm chất lượng cao, chống ăn mòn. Không có bột sắt. không có từ tính Độ chính xác lặp lại: ±0.002 |
|||
Mã hàng | Model | Kích thước/nội dung | |
07-703 | CER-10 | Trục: ᶲ 10 Đầu dò: ᶲ10 Dài: 84mm | |
07-704 | CER-32A | Trục:ᶲ32 Đâu dò: ᶲ10 Dài: 104mm | |
07-803 | CEZ-10 | Trục: ᶲ 0(19) Đầu dò: ᶲ10 Dài: 80mm | |
TRỤC CHUẨN ĐỒNG TÂMFUJI TOOLDụng cụ kiêm tra độ chuẩn tâm Chất liệu: Thép (SKS) Độ chính xác lặp lại: ±0.002 |
SRZ-10 | ||
Mã hàng | Model | Kích thước/nội dung | |
07-801 | SRZ-10 | Trục: ᶲ10(19) Đầu dò: ᶲ10 Dài: 80mm | |
07-802 | SRZ-104 | Trục:ᶲ10(19) Đầu dò:ᶲ4’10 Dài: 80mm | |
07-202 | SR-12 | Trục: ᶲ 12 Đầu dò:ᶲ10 Dài: 90mm |
BỘ TẤM GÓC CHUẨN FUJI TOOL
Dùng để kiểm tra
Độ chính xác cao
Độ chính xác :±20,z
Mã hàng | Model | Kích thước/nội dung |
05-202 | FB-12 | 15′ 30′ 1° 2° 3° 4° 5°
10° 15° 20° 25° 30° 12chiếc/bộ |
ĐẾ TỪ
Đế từ cỡ nhỏ, dùng để gá các loại đồng hồ so hoặc đo ở những khu vực hạn chế. Dễ điều chỉnh Tay nối dài (80mm) |
||
Mã hàng | Model | Kích thước/nội dung |
08-801 | No.130 | Đế: ᶲ30 M/P: 15K Khối lượng: 150g |
08-803 | No.140 | Đế: 30 X 35 M/P: 30K Khối lượng: 310g |
DƯỠNG ĐO BÁN KÍNH L300 FUJI TOOL
Dùng đê đo bán kính trong, ngoài của chi tiết
Có thể dung riêng từng chiếc
Thép không gỉ
Mã hàng | Model | Kích thước/nội dung |
01-201 | L300MA | 0.5R ~ 7.0R by 0.5.mm 14 Lá |
01-202 | L300MB | 7.5R ~ 13.0R by0.5mm 12 Lá |
01-203 | L300MC | 13.5R ~ 17.5R by0.5mm 8 Lá |
01-204 | L300MD | 17.5R ~ 21.OR by0.5mm 8 Lá |
01-205 | L30ŨME | 21.5R~25.0R by0.5mm 8 Lá |
01-206 | L300MF | 25.5R ~ 30.0R by 0.5mm 10 Lá |
01-207 | L300MG | 31.OR ~ 38.OR by1.0mm 8 Lá |
01-208 | L300MH | 39.0R~50.0R by1.0mm 12 Lá |
01-209 | L300MX | 0.5R – 13.OR by 0.5mm 26 Lá |
01-210 | L300M2 | 0 2R~2.0Rby0.1mm 19 Lá |
01-211 | L300M4 | 2.1 R ~ 4.OR by 0.1mm 20 Lá |
01-212 | L3Ũ0M6 | 4.1 R ~ 6.0R by 0.1lmm 20 Lá |
DƯỠNG ĐO BÁN KÍNH 178-272 FUJI TOOL
178MA 272MA
Mã hàng | Model | Kích thước/nội dung |
01-308 | 178MAA | 0.1 R ~ 1.0R byO.lmm 20 Lá |
01-316 | 178-112 | 1.1R~2.0R byO.lmm 20 Lá (sus) |
01-317 | 178-213 | 2.1 R ~ 3.0R byO.lmm 20 Lá (sus) |
01-309 | 178MA | 1.0R ~ 7.OR by0.25 and 0.5mm 34 Lá |
01-310 | 178MB | 7.5R ~ 15.OR by0.5mm 32 Lá |
01-311 | 178MC | 16.OR ~ 23.0R byl.Omm 16 Lá |
01-312 | 178MD | 24.OR ~ 30.0R byl.Omm 14 Lá |
01-313 | 178ME | 31.OR ~ 4Ũ.0R býl.Omm 20 Lá |
01-314 | 178MF | 41.OR ~ 50.OR byl.Omm 20 Lá |
01-315 | 178MR | 15.5R ~ 25.OR by0.5 and 1.0mm 30 Lá |
01-408 | 272MAA | 0.1 R ~ 1.0R byO.lmm 10 Lá |
01-415 | 272-112 | 1.1R ~ 2.0R býo.lmm 10 Lá (sus) |
01-416 | 272-213 | 2.1R-3.0R byO.lmm 10 Lá (sus) |
01-409 | 272MA | 0.75R ~ 5.0R by0.25mm 18 Lá |
01-410 | 272MB | 5.5R 13.OR by0.5mm 16 Lá |
01-411 | 272MC | 13.0R ~ 22.0R byl.Omm 10 Lá |
01-412 | 272MD | 23.OR ~ 30.OR byl.Omm 8 Lá |
01-413 | 272ME | 31.OR ~ 40.OR byl.Omm 10 Lá |
01-414 | 272MF | 41.OR ~ 50.OR býl.Omm 10 Lá |
THƯỚC ĐO CẠNH VÁT FUJI TOOL
Dùng đê đo cạnh vát
Thép không gỉ
Mã hàng | Model | Kích thước/nội dung |
03-013 | C-5 | 0.5mm ~ 5.0mm by0.5 10 Lá |
03-014 | c-10 | 5.5mm ~ 10.0mm by0.5 10 Lá |
03-015 | C-215 | 0.2ỉĩim ~ 1.5mm by0.1 14 Lá |
03-016 | C-163 | 1.6mm ~ 3.0mm by0.1 15 Lá |
DƯỠNG ĐO MỐI HÀN FUJI TOOL
Dùng để kiểm tra mối hàn cơ khí
Mã hàng | Model | Kích thước/nội dung | |
03-807 | NWG-94 | Measuring range (20mm) Angle of bevel groove (O’ | Roots (1.5~ 10mm)
-85° ) |
DƯỠNG ĐO BƯỚC REN FUJI TOOL
Dụng cụ chuyên dụng đo bước ren nhọn
Mã hàng | Model | Kích thước/nội dung |
02-105 | No.137 | W55° inch 4 ~ 60pitch 26 Lá |
02-127 | No.476 | W55° inch 3-1/2 – 60pitch 30 Lá |
02-107 | No.156 | Metric 60° 0.25 ~ 2.5mm 28 Lá |
02-109 | No.158 | Metric 60° 0.5 ~ 7.0mm 17 Lá |
02-110 | No.159 | Metric 60° 1.0 11.5mm 22 Lá |
02-111 | No.160 | Metric 60° 0.2 ~ 6.0mm 24 Lá(ISO) |
02-129 | No.138 | Metric 60° 0.25 ~ 6.0mm 21 Lá (JIS) |
02-114 | No.163 | W&M inch 4~62 / 0.25~ 6.0mm 52 Lá |
02-103 | No.6 | U60° inch 4 ~ 42pitch 30 Lá |
02-123 | No.472 | U60° inch 4 ~ 84pitch 51 Lá |
02-124 | No.473 | U60° inch 6 ~ 60pitch 30 Lá |
02-125 | No.474 | U60° inch 4 ~ 80pitch 28 Lá |
DƯỠNG ĐO ĐỘ SÂU FUJI TOOL
Dùng đê đo độ sâu Thiết kế nhỏ gọn
Mã hàng | Model | Kích thước/nội dung |
03-402 | 50M | Loại cơ bản (58mm) Thang đo(50mm) vernier 1/2 |
03-403 | TDG-20 | Đo rãnh lốp Thang đo (20mm) |
DƯỠNG ĐO BIÊN DẠNG FUJI TOOL
Dùng để kiểm tra biên dạng vật
Mã hàng | Model | Kích thước/nội dung |
03-901 | 150-6 | 150mm X 85mm Đường kính dây : ộ 0.9 |
03-902 | 300-12 | 300mm X 150mm Đường kính dây : 0 1.0 |
DƯỠNG ĐO BƯỚC REN FUJI TOOL
Dùng để đo bước ren vuông
Mã hàng | Model | Kích thước/nội dung | |
03-306 | 30-720 | Metric TM 3C | 2mm ~ 20mm 12 Lá |
03-307 | 29-730 | Inch TW 29° | 1 ~ 12pitch 16 Lá |
DỤNG CỤ KIỂM TRA MŨI KHOAN FUJI TOOL
Dùng đê kiếm tra góc mũi khoan sau khi mài
Mã hàng | Model | Kích thước/nội dung |
03-071 | DTM-118 | Đường kính tối đa 50mm |
3. LIÊN HỆ MUA THIẾT BỊ ĐO FUJI TOOL:
Liên hệ ngay:
Để được tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi:
Chat trực tiếp với CSKH. Liên hệ qua fanpage facebook.
Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM
ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
VP Phía Nam: Tầng 3 tòa nhà Hà Nam Plaza, số 26/5 QL13, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
ĐT: 0943 735 866/ 0888 814 889/ 0853 961 223
Email: sale@toseivn.com / tse@toseivn.com /sale1@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com Website: https://www.tosei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/– www.tskvn.com.vn