Dưỡng kiểm ren SOKUHANSHA
Hãng sản xuất: SOKUHANSHA/ Nhật Bản
Tính năng & Ứng dụng:
– Dưỡng ren hay còn gọi là dưỡng kiểm ren được dùng để kiểm tra lại đường kính và bước ren của các sản phẩm, các chi tiết sau khi gia công tiện ren.
– Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp sản bu lông, đinh-ốc vít hoặc trong lĩnh vực tiện ren cho các chi tiết.
– Kiểm tra các loại ren trong, ren ngoài hoặc là ren côn…
– Đáp ứng các tiêu chuẩn ISO, JIS
*Để được tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi: Chat trực tiếp với CSKH.
Liên hệ qua fanpage facebook. Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
VP Phía Nam: Tầng 3 tòa nhà Hà Nam Plaza, số 26/5 QL13, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
ĐT: 0943 735 866/ 0888 814 889/ 0853 961 223
Email: sale@toseivn.com / tse@toseivn.com /sale1@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com Website: https://www.tosei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/– www.tskvn.com.vn
MÃ ĐẶT HÀNG | MÔ TẢ | MÃ ĐẶT HÀNG | MÔ TẢ |
M2P0.4 GRIRII | thread ring gauge | M2X0.4-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M2.3P0.4 GRIRII | thread ring gauge | M2.6X0.45-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M2.5P0.45 GRIRII | thread ring gauge | M3X0.5-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M2.6P0.45 GRIRII | thread ring gauge | M4X0.7-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M3P0.5 GRIRII | thread ring gauge | M5X0.8-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M4P0.7 GRIRII | thread ring gauge | M6X1.0-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M5P0.8 GRIRII | thread ring gauge | M8X1.25-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M6P1.0 GRIRII | thread ring gauge | M10X1.0-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M7P1.0 GRIRII | thread ring gauge | M10X1.25-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M8P1.0 GRIRII | thread ring gauge | M10X1.5-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M8P1.25 GRIRII | thread ring gauge | M12X1.25-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M10P1.0 GRIRII | thread ring gauge | M12X1.75-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M10P1.25 GRIRII | thread ring gauge | M14X1.5-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M10P1.5 GRIRII | thread ring gauge | M14X2.0-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M12P1.25 GRIRII | thread ring gauge | M16X1.5-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M12P1.5 GRIRII | thread ring gauge | M16X2.0-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M12P1.75 GRIRII | thread ring gauge | M18X2.5-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M14P1.5 GRIRII | thread ring gauge | M20X1.5-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M14P2.0 GRIRII | thread ring gauge | M20X2.5-6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M16P1.5 GRIRII | thread ring gauge | M24X2.0 6g GRNR | ISO thread ring gauge |
M16P2.0 GRIRII | hread ring gauge | ||
M18P1.5 GRIRII | hread ring gauge | ||
M18P2.5 GRIRII | hread ring gauge | ||
M20P1.5 GRIRII | hread ring gauge | ||
M20P2.5 GRIRII | hread ring gauge |