Máy đo độ cứng Vickers tự động HVST-1000Z, Johoyd
Máy đo độ cứng Vickers HVST-1000Z
Máy đo độ cứng Vickers HVST-1000Z có màn hình cảm ứng LCD 7 inch hiển thị trực tiếp giá trị độ cứng, độ cứng chuyển đổi, phương pháp kiểm tra, lực kiểm tra, độ sáng. Nó thể lưu trữ tới 100 bộ dữ liệu kiểm tra; Đơn vị lực kiểm tra có thể được chọn thủ công để chuyển đổi lẫn nhau, đơn vị chuyển đổi là: (Kgf, N)
Tính năng nổi bật
-
🔍 Tự động hoàn toàn: Thiết bị thực hiện tự động các bước: tải lực, giữ lực, tháo lực, điều chỉnh thấu kính, chụp ảnh và phân tích vết lõm – giúp tiết kiệm thời gian và hạn chế sai số người dùng.
-
📸 Tích hợp hệ thống camera kỹ thuật số độ phân giải cao: Cho phép quan sát, ghi lại và phân tích vết lõm với độ chính xác tuyệt đối.
-
💻 Phần mềm phân tích thông minh: Giao diện thân thiện, hỗ trợ lưu trữ dữ liệu, xuất báo cáo, hiệu chuẩn và thống kê kết quả dễ dàng.
-
🎯 Độ chính xác cao: Đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế
-
🔧 Thiết kế bền bỉ, hiện đại: Khung máy chắc chắn, vận hành ổn định, phù hợp cho cả điều kiện môi trường công nghiệp.
*Thông số kỹ thuật máy đo độ cứng HVST-1000Z
Parameter name | Parameter data |
Micro hardness scale | HV0.01,HV0.025,HV0.05,HV0.1,HV0.2,HV0.3,HV0.5,HV1 |
Display | 7- inch LCD touch screen |
Test force (gf) | 10,25,50,100,200,300,500,1000 |
Loading control | Automatic (load/hold/uninstall) |
Test force retention time (s) | 5~ 60 |
Test force selection | External force selection knob, the test force is automatically displayed on the 7-inch LCD touch display |
Objective magnification | 10×, 40× |
Optical channel | Dual light channels (eyepieces and CCD camera channels) |
Optical system | 1. Automatic digital encoder; 2. Total magnification (μm): 100× (observation), 400× (measurement);Optional 15X eyepiece, total magnification: 150X (observation), 600X (measurement)
3. Measuring range (μm): 200; 4. Resolution (μm): 0.01 |
Hardness measurement range | (5-3000) HV |
XY test platform | Size (mm): 100×100 Travel range (mm): 25×25 Minimum reading (mm): 0.01 |
Maximum height of specimen | 110(mm) |
Maximum width of specimen (mm) | 85(The distance from the center line of the indenter to the wall of the machine) |
Voltage | AC220V/50HZ |
Weight (kg) | 35 |
Dimensions | (540×200×530) mm |
Option (tùy chọn) : Phần mềm đo lường máy tính , vận hành máy tính, nâng cao hiệu quả, loại bỏ lỗi của con người, độ chính xác chính xác hơn, có thể tạo báo cáo dữ liệu.
CTY TOUSEI ENGINEERING VIET NAM là đại lý cấp 1 tại Việt Nam, nhập khẩu và phân phối các dòng Máy đo độ cứng HV (Vikers), model: HV-1000; HVS-1000; HVS-1000A; HVST-1000Z … Hãng JOHOYD
*Để mua hàng, hiệu chuẩn, sửa chữa thiết bị hãy liên hệ với chúng tôi:
Chat trực tiếp với CSKH.
SĐT/ZALO: 0888.283.486/ 0943.735.866
Liên hệ qua fanpage facebook.
Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM
ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
VP Phía Nam: Số 68, đường số 01, khu nhà ở thương mại Hoàng Nam, khu phố Tân Hiệp, Tân Bình, Dĩ An, Bình Dương.
VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
ĐT: 0888.283.486/ 0943.735.866
MAIL: sale2@toseivn.com