MÁY ĐO ĐỘ BỀN KÉO NÉN WDW-100 LUDA

Giá bán: Liên hệ

    Giao hàng toàn Quốc

    Đổi hàng 07 ngày miễn phí

    Đảm bảo hàng chính hãng

    Quý khách có thể "Thanh toán khi nhận hàng

    MÁY ĐO ĐỘ BỀN KÉO NÉN WDW-100 LUDA

    MÔ TẢ CHI TIẾT MÁY ĐO ĐỘ BỀN KÉO NÉN WDW-100 LUDA

    - Sản phẩm này phù hợp để thử nghiệm và phân tích các tính chất cơ học của các kim loại, phi kim loại và vật liệu composite khác nhau và có thể thu được dữ liệu 
    thử nghiệm như giá trị lực thử tối đa, giá trị lực gãy, cường độ năng suất, trên và dưới Cường độ chảy, cường độ kéo, cường độ nén, độ giãn dài khi đứt, 
    độ bền kéo mô đun đàn hồi và mô đun đàn hồi uốn của.
    
    THÔNG SỐ KỸ THUẬT
    
    Specification Model WDW-100
    Maximum test force (KN) 100
    Accuracy grade 1 grade (can be customized to 0.5 on request)
    Test force measurement range 1% to 100% FS throughout the whole process without
    sub-grade
    Relative error of test force value ± 1% or less
    Test force resolution 1/± 300000 of the maximum test force throughout
    the resolution remains unchanged
    Deformation measurement range (FS) 0.2%100%
    Relative error of deformation value Within ± 0.5% of indicated value
    Deformation resolution 1/± 300000 of the maximum deformation
    Relative error of displacement value Within± 0.5% of displayed value
    Displacement resolution (µm) 0.025
    Force control rate adjustment range (FS/S)
    Force control rate adjustment range(FS/S)
    0.015%
    0.01
    5%
    Relative error of force-controlled rate Within± 1% of the set value
    Deformation rate adjustment range (FS/S) 0.025%
    Relative error of deformation control rate Within ± 1% of the set value
    Cross-beam speed adjustment range (mm/min) 0.01500
    Control range of constant force, constant deformation
    and constant displacement (FS)
    0.5%100%
    Control accuracy of constant force, constant
    deformation and constant displacement
    Within ± 1% of the set value when the set value is
    <10%FS; within 
    ± 0.1% of the set value when the set
    value is 
    10%FS
    Effective tensile space (without fixture) (mm) 800
    Effective test width (mm) 400
    Power supply AC220V± 10%, 2000W
    Main frame size (mm) 1000× 800× 2200
    Weight (kg) 800
    
    

    NGOÀI RA MỘT SỐ LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG CỦA TSE CHÚNG TÔI NHƯ: BÁN MỚI, SỬA CHỮA BẢO DƯỠNG,HIỆU CHUẨN,ĐO THUÊ VÀ ĐÀO TẠO.

    1. Hiệu chuẩn:
      – Thiết bị đo lường liên quan tới các lĩnh vực như độ dài, khối lượng, lý hóa-mẫu chuẩn, áp suất, lực, độ cứng, điện
    2. Dịch vụ sử chữa, bảo dưỡng thiết bị đo:
      – Máy đo 2D, 3D– Panme– Thước cặp– Máy đo biên dạng, độ nhám– Máy phun muối– Máy đo độ bụi– Một số các máy móc công nghiệp khác…
    3. Nhập khẩu và phân phối máy móc, linh kiện điện tử cơ khí…

      – Máy đo 2D, 3D,… các hãng đầy đủ model
      – Máy layout
      – Máy đo độ nhám
      – Máy kéo nén
    4. Đào tạo:
      – Kỹ năng vận hành,– Kỹ năng đo lường hiệu chuẩn
    5. Đo thuê sản phẩm:

    Chat trực tiếp với CSKH.

    Hotline: 0914.399.056 / 0943.735.866

    Liên hệ qua fanpage facebook.
    Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM

    ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội

    VP Phía Nam: Tầng 3 tòa nhà Hà Nam Plaza, số 26/5 QL13, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.

    VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.

    ĐT: / 0888 814 889/ 0943 735 866/ 0914 393 088

    Email:  / sale8@toseivn.com tse@toseivn.com /sale1@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com

    Website: https://www.tousei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/ https://tskvn.com.vn/