MÁY ĐO ĐỘ TRÒN TRỤ RONDCOM 65B

Giá bán: Liên hệ

Mẫu máy đo độ tròn trụ RONDCOM 65B  do ACCRETECH sản xuất. Đây là dòng máy hàng đầu của hãng sản xuất đến từ Nhật Bản. Thiết bị đo độ tròn được tích hợp bàn xoay có bộ phận dẫn hướng tiêu chuẩn, được làm từ đá gabro với độ chính xác vĩnh cửu. Ngoài ra, bề mặt trượt với đệm khí giúp làm giảm ma sát, và công nghệ điều chỉnh tiên tiến giúp máy đo này xác định được độ chính xác ở mức độ nanomet.

    Giao hàng toàn Quốc

    Đổi hàng 07 ngày miễn phí

    Đảm bảo hàng chính hãng

    Quý khách có thể "Thanh toán khi nhận hàng

    Máy đo độ tròn trụ  RONDCOM 65B

    Mong muốn của chúng tôi là đem đến sự hài lòng nhất cho khách hàng. Mẫu máy đo độ tròn trụ RONDCOM 65B. Đây là dòng máy hàng đầu của hãng sản xuất đến từ Nhật Bản. Thiết bị đo độ tròn được tích hợp bàn xoay có bộ phận dẫn hướng tiêu chuẩn, được làm từ đá gabro với độ chính xác vĩnh cửu. Ngoài ra, bề mặt trượt với đệm khí giúp làm giảm ma sát, và công nghệ điều chỉnh tiên tiến giúp máy đo này xác định được độ chính xác ở mức độ nanomet.

    HINH ANH DO

    Một số thông số tham khảo

    Model RONDCOM 65B
    R65B1 High column model
    Measuring system CNC and manual
    Measuring range Max. measuring diameter  420 mm
    Right/left feed range (R-axis) 220 mm
    Up/down feed range (Z-axis) 500 mm                   1                 800 mm
    Max. loading diameter 680 mm
    Max. measuring height 500 mm                   1                 800 mm
    Max. measuring depth (Throat height) 150 mm
    (Limited by size of measuring diameter and combination of detector and stylus)
    Rotation accuracy Radial directionJIS B 7451-1997 (0.01+4H/10,000)pm(H: Height from table top to measuring point mm)
    axial directionJIS B 7451-1997 (0.03+4R/10,000)pm(R: Distance from table center to measuring point in mm)
    Straightness accuracy Up/down (Z-axis) direction Narrow range 0.05 pm/100 mm 0.1 pm/100 mm
    Wide range 0.2 pm/500 mm 0.5 pm/800 mm
    Radial direction (R-axis) 0.5 pm/200 mm
    Parallelism accuracy Up/down direction (Z-axis) 1.5 pm/500 mm
    Radial direction (R-axis) 0.5 pm/200 mm
    Scale indication accuracy Radial direction (R-axis) (2+L/220) pm L : Moving length(mm)
    Measuring speed Rotational speed (Q-axis) 2 to 10/min(At moving : Max20/min)
    In automatic centering/tilting 2, 4, 6, 10, 20/min
    Up/down speed (Z-axis) 0.6 to 6 mm/s (At moving:Max30 mm/s)
    Radial direction speed (R-axis) 0.6 to 6 mm/s (At moving:Max20 mm/s)
    Auto stop accuracy Z-axis/R-axis ±5 pm
    Rotary table Table outside diameter Ợ 290 mm
    Adjustment range of centering/tilting ±5 mm/±1°
    Load 60 kg
    Detector Measuring force 30 to 100 mN (steplessly variable)
    Stylus shape Ợ 1.6 mm carbide ball, Length: 53 mm
    Number of sampling 14,400 points/rotation
    Type of filter                1 Digital filter Gaussian/2RC/Spline/Robust (Spline)
    Measurement magnification 50 to 100 k
    Cutoff value Rotational direction (Q-axis) Low pass 15, 50, 150, 500, 1500 peaks/rotation, settable any value in range 15 to 500 peaks/rotation
    Band pass 1 to 1500 peaks/rotation
    Rectilinear direction (Z-axis) Low pass 0.025, 0.08, 0.25, 0.8, 2.5, 8 mm(any value in 0.0001 mm units)

    Roundness evaluation of form error

    MZC (min. zone circle method), LSC (least square circle method), MIC (max. inscribed circle method), MCC (min. circumscribed circle method), N.C. (no compensation), MULTI (multiple setting)

    Measuring items

    Rotational direction Roundness, flatness, flatness (compound), parallelism, concentricity, coaxiality, cylindricity, diameter deviation, squareness, thickness variation, run-out, radius measurement, partial circle
    Rectilinear direction Straightness (Z), straightness (R), taper ratio, cylindricity, squareness, parallelism, diameter deviation, axis straightness

    Analysis processing functions

    Notch function (level, angle, cursor), combination of roundness evaluation methods, nominal value collation, cylinder 3D profile display (line drawing, shading, contour line), real-time display, profile characteristic graph display(bearing area curve, amplitude distribution function, power spectrum), CNC automatic measuring function, automatic centering/tilting adjustment function
    Special function Offset type CNC detector holder (option)
    Display (color monitor) 17” LCD
    Display items Measuring conditions, measuring parameters, comments, printer output conditions, profile graphics (expansion plan, 3D plan), error messages, etc.
    Recording system Color or laser printer can be selected
    Other Power supply (Voltage to be specified), frequency AC100 to 240 V ±10%, 50/60 Hz (grounding required)
    Power consumption Approx. 800 VA (except printer)
    Air supply Supply pressure 0.5 to 0.7 MPa
    Working pressure 0.4 MPa
    Air consumption volume 49 NL/min
    Air supply connecting nipple to main unit One-touch pipe joint for outer diameter 8 mm hose
    Installation dimensions (W x D x H) mm 1740x 875×1755 1740x875x2075
    Weight (except options) 810 kg 930 kg

    accretech ban ve mat cat

     

    Với tất cả các sản phẩm do TSEVN nhập khẩu và cung cấp, chúng tôi sẽ hỗ trợ lắp đặt và đào tạo thiết bị theo nhu cầu của khách hàng!

    *Để được tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi:
    -Chat trực tiếp với CSKH.
    -Liên hệ qua fanpage facebook.
    Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM
    ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
    VP Phía Nam: Tầng 3 tòa nhà Hà Nam Plaza, số 26/5 QL13, khu phố Tây, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương.
    VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
    ĐT: 0943 735 866/ 0888 814 889/ 0853 961 223
    Email: sale@toseivn.com / tse@toseivn.com /sale1@toseivn.com/ tsevn@toseivn.com
    Website: https://www.tosei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/– www.tskvn.com.vn

    Có thể bạn thích…