SỬA MÁY ĐO 3D CMM CRYSTA-PLUS M SERIES 196
- Máy đo 3D ( viết tắt là CMM) hoạt động theo nguyên lý dịch chuyển một đầu dò để xác định tọa độ các điểm trển một bề mặt của vật thể. CMM thường thiết kế với 4 phần chính: Thân máy, đầu do, hệ thống điều khiển (máy tính) và phần mềm đo.
- Các CMM kiểu thả nổi thủ công được phát triển nhằm mục đích đạt được độ chính xác cao, chi phí thấp và vận hành dễ dàng. Crysta-Plus M phù hợp để đo một loạt các ứng dụng từ kích thước đơn giản đến hình thức phức tạp. Hệ thống cân trên các kiểu máy có độ chính xác cao của Mitutoyo sử dụng bộ mã hóa tuyến tính hiệu suất cao (do Mitutoyo sản xuất), để phát hiện vị trí trục. Ngoài ra, nhiều công nghệ khác nhau đã được sử dụng trong cấu trúc, gia công bộ phận và lắp ráp để cung cấp phép đo có độ chính xác cao.
Dòng Crysta-Plus M700 có bộ phận chính lớn và được trang bị một kẹp di động để có thể thực hiện việc kẹp một chạm trên mỗi trục bằng tay. Có thể thực hiện nạp tinh liên tục trên toàn bộ dải đo. - Vận hành êm ái nhờ sử dụng vòng bi khí có độ chính xác cao và các bộ phận chuyển động nhẹ.
- Nguồn cấp dữ liệu mịn liên tục trên toàn bộ dải đo.
- Kẹp khí một chạm cho mỗi trục.
Thông số kỹ thuật
Order No. | 196-683 | 196-495-55 | 196-352 |
Model | Crysta-Plus M443 | Crysta-Plus M574 | Crysta-Plus M7106 |
Type | Bridge Type – | Bridge Type – | Bridge Type – |
Standard, Manual | Standard, Manual | Standard, Manual | |
X-axis Range | 15.74in 400mm | 19.69in 500mm | 27.56in 700mm |
Y-axis Range | 15.74in 400mm | 27.56in 700mm | 39.37in 1000mm |
Z-axis Range | 11.81in 300mm | 15.74in 400mm | 23.62in 600mm |
Resolution | 0.000019in 0.0005mm | 0.000019in 0.0005mm | .00002in 0.0005mm |
Work table Material | Granite | Granite | Granite |
Work table Size | 24.56×31.69in 624x805mm | 30.07×46.25in 764x1175mm | 34.43×68.50in 900x1740mm |
Tapped insert | M8x1.25mm | M8x1.25mm | M8x1.25mm |
Workpiece Height | 18.89in 480mm | 23.22in 590mm | 31.49in 800mm |
Workpiece load | 396lbs 180kg | 396lbs 180kg | 1763lbs 800kg |
Mass (stand included) | 793lbs 360kg | 1424lbs 646kg | 3968lbs 1800kg |
Dimension | 38.62×41.22×77.44in 981x1047x1967mm | 56.45×47.44×89.25in 1434x1205x2267mm | 57.48×79.40×111.42in 1460x2017x2840mm |
Air Supply | Pressure 50.7 PSI (0.35MPa) | Pressure 50.7 PSI (0.35MPa) | Pressure 58.0 PSI (0.4MPa) |
Consumption 1.76CFM (50L/min) | Consumption 1.76CFM (50L/min) | Consumption 1.76CFM (50L/min) | |
Source 3.53CFM (100L/min) | Source 3.53CFM (100L/min) | Source 3.53CFM (100L/min) |