MÁY ĐO BIÊN DẠNG VÀ ĐỘ NHÁM MMD-PG100AS
Nguyên tắc đo lường của máy MMD-PG100AS
Máy sử dụng phương pháp đo toạ độ Descartes, kiểu tiếp xúc bút stylus. Trục X sử dụng đường ray dẫn hướng ma sát có độ chính xác cao làm điểm chuẩn và trục Z1 sử dụng cảm biến kỹ thuật số để đo và lập bản đồ các điểm toạ độ của hình dạng đường bao bề mặt của bộ phận được đo, và thực hiện các phép toán trên dữ liệu thô được thu thập bởi cảm biến thông qua phần mềm máy tính để đánh dấu phép đo cần thiết.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
项⽬ Item |
参数 Parameter |
|
测量范围 Measurement range |
X 轴 axis | 100mm |
Z1(传感器) Sensor | 40mm(粗糙度量程同步) | |
⾼度 Height | 400mm | |
最⼩内孔 Min. inner hole | 30mm (换⼩测针可测更⼩内径) | |
测量精度 Measurement Accuracy | X 轴 (L=X 轴移动导轨距离) (L=X moving distance) |
±(0.8+2L)µm |
Z1 轴 (H=Z1 轴⽅向测量⾼度) (H=Z1meas. Height) |
±(0.5+5H)µm | |
粗糙度示值误差 Indication error | ±5% | |
粗糙度示值稳定性 Indicative stability | ≤±7% |
粗糙度测量重复性 Repeatability measurement |
±3% | |
X 轴 |
直线度 Straightness | 0.6µm /100mm |
分辨率 Resolution | 0.02µm | |
产地 Origin | 美国 MicroE (America) | |
传感器 Sensor | 类型 Type | 光栅传感器 Digital grating sensor |
分辨率 Resolution | 0.02µm | |
产地 Origin | 美国 MicroE (America) | |
评定⻓度 Assessment length | λc×3、 4、 5、 6、 7 | |
截⽌波⻓ Cut-off wavelength | 0.025、 0.08、 0.25、 0.8、 2.5、 8mm | |
爬坡⻆度 Climbing Ability | 上升 77°(Upside), 下降 88°(Downside) | |
测量速度 Meas. Speed | 0.02mm ⾄ 4.0mm/s | |
测量⽅式 Meas. Mode | 传感器移动 Sensor moving | |
电源 Power | AC 220V±10% 50Hz | |
环境要求 Environmental conditions | 温度(T): 10~30℃; 相对湿度(RH): <85% |
NGOÀI RA MỘT SỐ LĨNH VỰC HOẠT ĐỘNG CỦA TSE CHÚNG TÔI NHƯ: BÁN MỚI, SỬA CHỮA BẢO DƯỠNG,HIỆU CHUẨN,ĐO THUÊ VÀ ĐÀO TẠO.
- Hiệu chuẩn:
– Thiết bị đo lường liên quan tới các lĩnh vực như độ dài, khối lượng, lý hóa-mẫu chuẩn, áp suất, lực, độ cứng, điện - Dịch vụ sử chữa, bảo dưỡng thiết bị đo:
– Máy đo 2D, 3D– Panme– Thước cặp– Máy đo biên dạng, độ nhám– Máy phun muối– Máy đo độ bụi– Một số các máy móc công nghiệp khác… - Nhập khẩu và phân phối máy móc, linh kiện điện tử cơ khí…
– Máy đo 2D, 3D,… các hãng đầy đủ model
– Máy layout
– Máy đo độ nhám
– Máy kéo nén - Đào tạo:
– Kỹ năng vận hành,– Kỹ năng đo lường hiệu chuẩn - Đo thuê sản phẩm:
Chat trực tiếp với CSKH.
Hotline: 0917905386/ 0943 735 866
zalo: 0917905386
Liên hệ qua fanpage facebook.
Công ty TNHH TOUSEI ENGINEERING VIET NAM
ĐC: Đội 2, thôn Xuân Bách, xã Quang Tiến, Sóc Sơn, Hà Nội
Văn phòng phía nam,
VP Vĩnh Phúc: Nguyễn Văn Linh – Liên Bảo – Vĩnh Yên – Vĩnh Phúc.
ĐT: 0943 735 866/ 0917905386/ 0888 283 486/ 0814568896
Website: https://www.tousei.com.vn/ – https://www.toseivn.com/– https://tskvn.com.vn/